Stop to do and stop doing – Tạm dừng để làm việc khác và dừng hẳn
How to use stop in a sentence – Sử dụng stop trong câu
Stop + Ving
When stop is followed by Ving, the activity is stopped, you will not do it anymore. (Khi stop theo sau bởi Ving, hoạt động đó sẽ ngừng hẳn, bạn sẽ không tiếp tục nữa.)
- Tien has finally stopped drinking beer, I won’t have chance to drink with him anymore. (Tiến đã ngừng việc uống bia, Tôi sẽ không còn cơ hội đi nhậu với anh ấy nữa).
- After an hour, I stopped running and relaxed (Sau 1 tiếng, Tôi ngừng chạy và nghỉ ngơi)
- I’ve stopped making fun of my sister, I am grow up now. (Tôi đã ngừng việc trêu trọc em gái mình, Giờ Tôi đã trưởng thành).
Các phương tiện giao thông trong tiếng anh Transportation
Stop + to infinitive verb
When stop is followed by to infinitive verb, it is another action which stops. The action in the infinitive is the reason why. (Khi Stop theo sau bởi to + Động từ nguyên mẫu, Ngừng thực hiện một hành động để làm một hành động khác).
- I was watching a football match last night, but I stopped to finish my assignments. (Tối qua tôi dừng việc xem đá bóng lại để hoàn thành bài tập)
- After 30 minutes of playing tennis, we stopped to rest. (Sau 30 phút đánh Tennis, chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi
- Vietnamese are curious people (include me), they often stop our motorbike to see an accident on the street. (Người Việt rất hay tò mò (bao gồm cả tôi), họ thường dừng xe máy lại để xem một vụ tai nạn trên đường)
Phương pháp 5 STEPs luyện nghe đột phá