Loading...

Cụm từ để đưa ra ý kiến trong tiếng anh

Các cụm từ để đưa ra ý kiến, quan điểm trong tiếng anh

4 bước để vượt qua sự lười biếng

Giả sử bạn cùng nhóm đang thảo luận về một đề tài địa lý nào đó

Một người trong nhóm nói I think the United States is the largest country in the world about area!.” (Tôi nghĩ nước Mỹ thì lớn nhất về diện tích).

Một người khác nói, I disagree! Have you forgotten Rusia” (Tôi không đồng ý! Bạn quên nước Nga rồi sao)

Hiểu và sử dụng các cụm từ để đưa ra ý kiến trong Tiếng Anh thật sự rất cần thiết nếu bạn muốn sử dụng tiếng anh một cách thành thạo và chuyên nghiệp. Chính vì lẽ đó, trong bài này vtenglish sẽ mang đến cho bạn đọc các cụm từ để đưa ra ý kiến trong tiếng anh. Với những cụm từ này chắc chắn bạn sẽ có thể tự tin hơn và chuyên nghiệp hơn trong giao tiếp.

Những cụm từ phổ biết nhất:

Những cụm từ để đưa ra ý kiến, luận điểm phù hợp với các cuộc trò truyện hàng ngày, trong thư từ, tin nhắn cũng như trong các cuộc thảo luận công việc, học tập.

I think… tôi nghĩ là…

I believe…tôi tin là…

I feel… tôi cảm thấy….

In my opinion… Theo tôi…

I would/could say… Tôi sẽ/có thể nói….

Example:

In the meeting about marketing strategies for a new T-shirt product (Trong một cuộc họp về những chiến lược tiếp thị cho một sản phẩm mới).

  • Tien: I believe that nowadays most of people use Facbook, so I think we should focus on Facbook advertising. (Tôi tin rằng ngày này hầu hết mọi người đều dùng Facbook, vì vậy tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào quảng cáo FB).
  • Ngan: In my opinion, yes Facbook is really popular, but its users hate advertisement. I feel that it’s not an effective channel to put our focus on. (Theo tôi, đúng là FB thì rất phổ biến, nhưng người dùng không thích quảng cáo. Tôi cảm giác rằng đây không phải là một kênh hiệu quả để chúng ta tập trung vào).

Những cụm từ để củng cố luận điểm

Để bài tỏ sự tin tưởng mạnh mẽ vào ý kiến, luận điểm của mình bạn có thể thêm một số trạng từ hay tính từ như sau:

I really think… tôi thực sự nghĩ…

I strongly believe…tôi tin tưởng một cách mạnh mẽ….

I truly feel… tôi thực sự cảm thấy…

In my honest opinion… Thực lòng theo tôi là…

Những cụm từ thường sử dụng trong các hoàn cảnh trang trọng.

Nào, trong những cuộc họp quan trọng, trong các buổi hội thảo hay những cuộc họp với đối tác kinh doanh bạn có thể sử dụng các cụm bên dưới, những cụm từ này sẽ giúp phát biểu của bạn trở nên lịch thiệp và nhã nhặn hơn.



From my point of view… Từ góc nhìn của tôi ( or theo quan điểm của tôi)….

From my perspective… Theo quan điểm của tôi…

It seems to me that… Theo tôi thì…

Example:

In an environmental conference, you want to express your idea about an issue:

  • In my perspective, Carbon Dioxide (CO2) emitted from motorbike is the biggest factor that caused pollution for HCMC”.(Theo quan điểm của tôi, khí CO2 phát thải từ xe máy là nhân tố lớn nhất gây nên sự ô nhiễm cho Tp. HCM).

Các cụm từ để hỏi ý kiến

Vâng, sau khi đã bộc lộ ý kiến của bản thân, giờ là lúc nghe ý kiến của những người khác. Để khai thác thông tin bạn cần đặt những câu hỏi mở, kiểu câu hỏi này sẽ kích thích người được hỏi và khiến họ cởi mở hơn trong việc cung cấp thông tin cho bạn.

What do you think of…? What are your thoughts on…? Bạn nghĩ gì về…?

How do you feel about…? Bản cảm thấy như thế nào về…?

What’s your opinion on…? Quan điểm của bạn về/Bạn nghĩ thế nào về ….?

Example:

  • What’s your opinion on Ha Noi FC? (Bạn nghĩ thế nào về câu lạc bộ bóng đá HN?)
  • How do you feel about the new car model from Vinfast? (Bạn cảm thấy sao về mẫu xe mới của Vinfast?)

Những cụm từ bày tỏ sự đồng tình hoặc không đồng tình

Thật dễ dàng để đồng tình với ý kiến từ ai đó, bạn có thể dùng:

I couldn’t agree more…tôi hoàn toàn đồng ý (or chuẩn không cần chỉnh).

So do I or me too…tôi cũng vậy…

Definitely… Hiển nhiên/hoàn toàn/tuyệt đối

I agree…tôi đồng ý

I totally agree with…tôi hoàn toàn đồng ý

Example:

  • Ngan: I think summer is the best time of the year! We don’t need to study at school and there is NO homework. (mình nghĩ hè là khoảng thời gian đẹp nhất trong năm! Chúng ta không cần đi học và cũng không có bài tập về nhà)
  • Tien: I couldn’t agree more with you (tớ hoàn toàn đồng ý)

Nhưng làm sao để phản hồi một cách tế nghị, lịch sự khi bạn không đồng ý với ý kiến của ai đó. Trong các cuộc giao tiếp thông thường với gia đình, bạn bè thân thiết bạn có thể dùng cách nói trưc tiếp để biểu đạt sự không đồng ý của mình.

I disagree!…Tôi không đồng ý

I don’t agree… tôi không đồng ý…

Yeah, but…Ờ, nhưng mà…

Example:

  • Ngan: I think summer is the best time of the year! We don’t need to study at school and there is NO homework. (mình nghĩ hè là khoảng thời gian đẹp nhất trong năm! Chúng ta không cần đi học và cũng không có bài tập về nhà)
  • Tien: yeah, but fall also has just as many fun things to do. We can enjoy the cool weather. (ờ, nhưng mùa thu cũng thú vị không kém. Chúng ta có thể tận hưởng không khí mát mẻ).

Vậy còn trong những hoàn cảnh trang trọng thì sao?

Giả sử bạn đang trong buổi hội thảo hay trong một cuộc họp với đối tác, khi không đồng tình với ai đó về quan điểm của họ trong những tình huống này ngôn ngữ của bạn cần nhẹ nhàng hơn.

Vì vậy thay vì “I totally disagree-tôi hoàn toàn không đồng ý”, bạn có thể sử dụng:

I’m not sure I agree with you on… tôi không chắc mình có thể đồng tình với bạn về…

I’m sorry but I don’t agree… tôi xin lỗi nhưng tôi không đồng ý….

I’m afraid I disagree…tôi e là tôi không đồng ý…

Một cách nói khác có thể dùng để thể hiện sự không đồng tình một cách lịch sự, bạn có thể dùng:



I see what you’re saying but… Tôi hiểu điều bạn đang nói nhưng…

You have a point there but… Bạn có lý nhưng…

Những câu đơn giản như trên thôi nhưng lại rất hiệu quả trong giao tiếp, mong bạn đọc học và vận dụng chúc các bạn thành công!

Làm sao để tập trung trong học tập.

Sử dụng Play, do và go cho các môn thể thao

That’s it!. Scroll down and like my Facebook page so we can communicate more often!. ( Chỉ vậy thôi! Mời các thanh niên kéo xuống cuối trang và like fanpage Vtenglish để học mỗi ngày)

Leave a Reply