Gọi tên các loại động vật trong tiếng anh (P.1)
Tên các loại động vật trong tiếng anh (Phần 1)
Trong series từ vựng tiếng anh về động vật, vtenglish sẽ hướng dẫn bạn đọc học và sử dụng các từ ngữ gọi tên động vật trong tiếng anh. Đồng thời giới thiệu tới bạn đọc những thực tế vui, những thành ngữ xung quanh các loại động vật.
DOG /dɑːg/ a common four-legged animal, especially kept by people as a pet or to hunt or guard thing. (Là loại động vật bốn chân, đặc biệt được con người nuôi như một loại thú cưng, dùng để đi săn hoặc coi nhà).
Example:
- My dog is never barks even at strangers (Chú chó của tôi không bao giờ sủa thậm chí với những người lạ)
- When dogs wag their tails with you, they love you (Khi những chú chó vẫy đuôi với bạn, chúng yêu mến bạn)
CAT /kæt/: a small four-legged furry animal with a tail and claws, usually kept as a pet or for catching mice. (Là loại động vật bốn chân với lớp lông dày, có đuôi và móng vuốt, thường được nuôi như thú cưng hoặc để bắt chuột)
Example
- I don’t like cats because they are so lazy (Tôi không thích mèo vì chúng rất lười).
- My mom loves petting her cat, and the cat seems to love that (Mẹ tôi thích vuốt ve con mèo của bà ấy, và nó thì dường như rất thích điều đó).
BEAR /ber/: a large, strong wild mammal with a thick furry coat that lives especially in colder parts of Europe, Asia and North America (Một loại động vật hoang dã có vú lớn mạnh mẽ với bộ lông dày, thường sống trong những vùng lạnh ở Châu Âu, Á và Bắc Mỹ).
A brown/black bear: Gấu xám/Gấu đen
A bear cub: Gấu con
Example:
- Canada is home to nearly 60% of the world’s polar bears (Canada là nơi trú ngụ của gần 60% lượng gấu bắc cực của toàn thế giới).
- Black bears can run at the speed up to 35mph.(Những con gấu đen có thể chạy với vận tốc 35km/h)
BEE /biː/: a yellow and black flying insect which makes honey and can sting you. (Một loại côn trùng màu vàng/đen biết bay tạo ra mật và có thể đốt bạn).
Example:
- The average bee will make only 1/12th of a teaspoon of honey in its lifetime. (Một con ong trung bình sẽ tạo ra 1/12 muỗng cà phê mật trong vòng đời của nó).
- My mom always busy as a bee with her household chores (Mẹ tôi thì rất bận rộn với việc nhà)
Busy as a bee
BIRD /bə:d/: a creature with feathers and wings, usually able to fly. (Một sinh vật có lông vũ và đôi cánh, có thể bay)
Example:
- There are around 10000 different species of birds worldwide. (Có khoảng 10000 ngàn loài chim khác nhau trên thế giới)
- He has bird’s eye view about every things. (Anh ta thì rất tinh tường về mọi thứ)
bird’s eye view
GIRAFFE /dʒɪˈrɑːf/: a large African animal with a very long neck and long legs. (Một loại động vật Châu Phi lớn với cổ và chân rất dài).
Example:
- Giraffes are the tallest mammals on Earth. Their legs alone are taller than many humans (Hươu cao cổ là loại động vật có vú cao nhất trên Trái Đất. Riêng phần chân đã cao hơn nhiều người).
- Giraffes can run as fast as 35 miles an hour (Những con hươu cao cổ có thể chạy tới 35km/h)
BUFFALO /ˈbʌf.ə.ləʊ/: a large animal of the cattle family, with long curved horns. (một loại gia súc lớn, với cặp sừng dài và cong)
Example:
- Buffalo is a familiar cattle in Vietnamese people, especially with farmers (Trâu là loại gia súc thân thuộc với người Việt, đặc biệt với những người nông dân).
- Water buffaloes are Vietnam national animal, they can weigh over 1,000 kilos (Trâu là linh vật quốc gia của VN, chúng có thể nặng trên 1 tấn)
COW /kaʊ/: a large farm animal kept to produce meat and milk (Là một loại động vật lớn được nuôi ở trang trại để tạo ra sữa và thịt).
Example:
- Cows are red-green colorblind (Những con bò bị mù màu đỏ-xanh)
- Cows can hear lower and higher frequencies better than humans. (Những con bò có thể nghe ở những tần số thấp và cao tốt hơn con người)
CAMEL /ˈkæm.əl/: a large animal with a long neck, that lives in the desert and has one or two humps on its back (Là loại động vật lớn với cái cổ dài, sống ở sa mạc và có 1 hoặc 2 cái bướu)
Example:
- Camels can drink up to 150 liter of water at once. (Những con Lạc đà có thể uống được 150 lít nước một lần)
- Camels can run 40 miles per hour. (Những con lạc đà có thể chạy 40 dặm/h)
HORSE /hɔːrs/: a large animal with four legs which people ride on or use for carrying things or pulling vehicles (một loại động vật 4 chân, con người có thể cưỡi hoặc dùng để vận chuyển hàng hóa, kéo xe)
Example:
- Horses can sleep both lying down and standing up. (Những con ngựa có thể ngủ khi nằm hoặc đứng)
- Horses have a lifespan of around 25 years (Vòng đời của ngựa khoảng 25 năm)
DONKEY /ˈdɒŋ.ki/: an animal like a small horse with long ears (Một loại động vật giống một con ngựa nhỏ với đôi tai dài)
Example:
- Donkey is the smallest member of the horse family. (Lừa là loài nhỏ nhất trong họ ngựa).
- My job likes a donkey work (Công việc của tôi thì nặng nhọc và nhàm chán)
BUTTERFLY /ˈbʌt.ə.flaɪ/: a type of insect with large often brightly colored wings (Một loại côn trùng với những đôi cách nhiều màu sắc).
Example:
- A fact you may not know, butterflies are insects (Một điều bạn có thể không biết, Bướm là côn trùng)
- A butterfly’s lifecycle combines four phases: egg, larva, pupa and adult. (Vòng đời của một con bướm bao gồm 4 giai đoạn: Trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành)
DRAGONFLY /ˈdræg.ən.flaɪ/: a large insect with a long thin brightly-colored body and two pairs of transparent wings (Một loại côn trùng lớn với thân hình dài mỏng màu sáng và 2 đôi cánh trong suốt)
Example:
- Dragonflies don’t sting people. (Những con chuồn chuồn không đốt con người)
- People in Indonesia like to eat dragonflies for a snack. (Người Indonesia thích ăn chuồn chuồn)
Xem tiếp phần 2 và phần 3 ở link bên dưới nhé
Gọi tên các loại động vật trong tiếng anh (P.2)
Gọi tên các loại động vật trong tiếng anh (P.3)
Sử dụng Play, do và go cho các môn thể thao