Loading...

8 câu đố vui học từ vựng tiếng anh

Word Puzzle –  Đố chữ vui

Picture 1: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 6 letter word (Một từ có 6 chữ cái)

  • Something related to elder people (Liên quan tới những người già).

  • Enjoyment, relax with kids….(Hưởng thụ, thư giãn với những đứa trẻ).

Answer (Đáp án)

Picture 2: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 7 letter word (Một từ có 7 chữ cái)

  • Something related to Football coach (Một thứ gì đó liên quan tới huấn luyện viên bóng đá).

  • Meeting, Notifier… (Họp hành, người thông báo).

Answer (Đáp án)

Picture 3: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 4 letter word (Một từ có 4 chữ cái)

  • Something related to hand shakes, hugs… (Thứ gì đó liên quan đến bắt tay, ôm…)

Answer (Đáp án)

Picture 4: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 4 letter word (Một từ có 4 chữ cái)

  • Something related to math (Thứ gì đó liên quan tới toán học).

  • Square, Star,… (Hình vuông, ngôi sao…)

Answer (Đáp án)

Picture 5: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 12 letter word (Một từ có 12 chữ cái)

  • Something related to idea, resign (Thứ gì đó liên quan tới ý tưởng, từ chức…).

  • Owner, lots of daily tasks (Làm chủ, bận rộn…)

Answer (Đáp án)

Picture 6: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 6 letter word (Một từ có 6 chữ cái)

  • Related to water, Bathing… (Liên quan tới nước, tắm rửa…).

  • The year of 2000, buy… (năm 2000, mua…)

Answer (Đáp án)

Picture 7: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 4 letter word (Một từ có 4 chữ cái)

  • Something related to morning (Thứ gì đó liên quan tới buổi sáng)

  • Sunrise, get up… (Mặt trời mọc, thức dậy…)

Answer (Đáp án)

Picture 8: Which word is this? (Đây là từ gì?)

Hint (Gợi ý):

  • A 7 letter word (Một từ có 7 chữ cái)

  • Something related Amazon, Trung Trung Nguyen Group founders (Thứ gì đó liên quan tới những nhà sáng lập tập đoàn Amazon, Trung nguyên).

  • Court, judge… (Quan tòa, thẩm phán…)

Answer (Đáp án)

Leave a Reply